Offspring la gi
WebbA1 a boy or girl from the time of birth until he or she is an adult, or a son or daughter of any age: an eight-year-old child As a child I didn't eat vegetables. A small group of children waited outside the door. Both her children are now married with children of their own. Jan is married with three young children. Xem thêm brainchild WebbTừ đồng nghĩa. noun. baby , bambino , brood , chip off old block , cub , descendant , family , generation , heir , heredity , issue , kid * , lineage , offshoot , posterity , produce …
Offspring la gi
Did you know?
WebbTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa offspring (uncountable) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ...
Webb24 mars 2024 · Nghĩa là gì: offspring offspring /'ɔ:fspriɳ/ danh từ con, con cái, con cháu, con đẻ (nghĩa bóng) kết quả Nội dung chính Phân biệt cách dùng offspringBình luận Hủy11 ngôn ngữ dịch trong ngàyTHÔNG TIN LIÊN HỆ+ danh từPhân biệt cách dùng offspringVideo liên quan Nghĩa là gì: offspring offspring /'ɔ:fspriɳ/ danh từ con, con … WebbA single bacterial cell with a one-hour doubling time will produce over 1 million offspring within twenty hours. Một tế bào vi khuẩn đơn lẻ có thời gian nhân đôi 1 giờ sẽ tạo ra 1 triệu tế bào con trong vòng 20 giờ. A single bacterial cell with a one - hour doubling time will produce over 1 million offspring within twenty hours.
WebbTheo tôi hiểu thì credit đây là một ngân khoản công ty được hưởng từ việc bồi hoàn thuế khi công ty có mướn nhân công, dịch là "tín dụng". Theo bản dịch của bạn, tôi nghĩ chỉ cần thay đỗi 1 chút như sau: "Tín dụng từ bồi hoàn thuế nhân công". Xem thêm. http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Offspring
WebbTheo tôi hiểu thì credit đây là một ngân khoản công ty được hưởng từ việc bồi hoàn thuế khi công ty có mướn nhân công, dịch là "tín dụng". Theo bản dịch của bạn, tôi nghĩ chỉ cần thay đỗi 1 chút như sau: "Tín dụng từ bồi hoàn thuế nhân công". Xem thêm.
Webb29 maj 2024 · Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt offspring . Dưới đây, Công ty dịch công chứng Phú Ngọc Việt đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết. Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt offspring . gel injection for hip painWebbThe Offspring performing Self Esteem at Glastonbury '95. Their third studio album blew up along the time of the Californian punk boom in the mid 90s and they... dd if /dev/zero of rootfs.ext3 bs 1m count 32Webb11 aug. 2024 · (offspring theo sau có thể là hễ trường đoản cú số it hoặc số các, dùng để làm có một hoặc nhiều người dân cơ mà họ ko được nói *an offspring*. Tuy nhiên … dd if /dev/zero of /swapfile bs 1g count 5WebbTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa offspring (uncountable) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là … dd if /dev/zero of test.test bs 1g count 100WebbTừ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của offspring. Toggle navigation. Từ điển đồng nghĩa; ... Truyện tiếng Anh; Nghĩa là gì: offspring offspring /'ɔ:fspriɳ/ danh từ. con, con cái, con cháu, con đẻ (nghĩa bóng) kết quả; Đồng ... ddi foundationWebb1 Noun, plural -spring, -springs. 1.1 children or young of a particular parent or progenitor. 1.2 a child or animal in relation to its parent or parents. 1.3 a descendant. 1.4 … gel injection for hipWebbHow many offspring do you have? Bạn có bao nhiêu đứa con? Pipefish dads cannibalize their young offspring. Những con cá chìa vôi bố ăn thịt những con cá non. Transmitted … gel injected into the knee